Bảng giá Thiết bị điện SINO, VANLOCK, SP – Hàng chính hãng Giá Tốt Nhất ( SINO VANLOCK 2023 )

Kính gửi đến Quý khách hàng và Đối tác: Bảng giá Thiết bị điện Sino Vanlock

Bảng giá Công tắc ổ cắm, ống luồn dây điện PVC,.. và các thiết bị điện thương hiệu SINO, VANLOCK, SP. Chúng tôi Đảm bảo hàng chính hãng, giao hàng nhanh chóng, và dịch vụ hậu mãi chu đáo. Giá tốt nhất, Quý khách hàng và đối tác hãy liên hệ Zalo: 0906799725 & 0849632959 để được tư vấn, file báo giá chi tiết và nhận mức chiết khấu cao nhất nhé.

 

Tín Phát Electric – Nhà phân phối Thiết bị điện chính hãng: SINO, VANLOCK

  • Địa chỉ:  104 Nguyễn Văn Khối, Phường 9, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
  • ĐT:  02838311558 – 0906799725 – 0849632959
  • Website: www.Tinphatelectric.com & www.Tinphatelectric.vn

.

Bảng giá SINO, VANLOCK, SP ( Áp dụng năm 2023 )

 

STT Tên Sản phẩm Đơn vị Hãng Mã sản phẩm Đơn giá chưa VAT Quy cách đóng gói
I. MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18
* MẶT:
1 Mặt 1 lổ Cái SINO S181/X 12.500 Hộp 30 cái,thùng 300 cái
2 Mặt 2 lổ Cái SINO S182/X 12.500 Hộp 30 cái,thùng 300 cái
3 Mặt 3 lổ Cái SINO S183/X 12.500 Hộp 30 cái,thùng 300 cái
4 Mặt 4 lổ Cái SINO S184/X 15.800 Hộp 30 cái,thùng 300 cái
5 Mặt 5 lổ Cái SINO S185/X 16.000 Hộp 30 cái,thùng 300 cái
6 Mặt 6 lổ Cái SINO S186/X 16.000 Hộp 30 cái,thùng 300 cái
7 Mặt che trơn Cái SINO S180 12.500 Hộp 20 cái,thùng 200 cái
8 Mặt nhựa chứa 1 MCB kiểu M Cái SINO S18121/M 12.500 Hộp 30 cái,thùng 300 cái
9 Mặt nhựa chứa 2 MCB kiểu M Cái SINO S18122/M 12.500 Hộp 30 cái,thùng 300 cái
10 Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu B Cái SINO S18121/HB 12.500 Hộp 20 cái,thùng 20 cái
11 Mặt nhựa chứa 1 MCCB kiểu A&B Cái SINO S18121/AB 12.500 Hộp 20 cái,thùng 20 cái
12 Hộp đậy phòng thấm nước cho công tắc Cái SINO S323V 58.000
13 Hộp đậy phòng thấm nước cho ổ cắm Cái SINO S323DV 66.000
14 Công tắc thẻ có đèn báo kiểu A Cái SINO S18KT+SKTA 263.000 Hộp 8 cái
15 Công tắc thẻ có đèn báo kiểu B Cái SINO S18KT+SKTB 263.000 Hộp 8 cái
* Ổ CẮM: S18
1 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A Cái SINO S18U 29.500 Hộp 10 cái,thùng 100 cái
2 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A Cái SINO S18U2 44.600 Hộp 10 cái,thùng 100 cái
3 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lổ Cái SINO S18UX 36.200 Hộp 10 cái,thùng 100 cái
4 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lổ Cái SINO S18UXX 36.200 Hộp 10 cái,thùng 100 cái
5 3 Ổ cắm 2 chấu 16A Cái SINO S18U3 54.800 Hộp 10 cái,thùng 100 cái
6 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lổ Cái SINO S18U2X 43.500 Hộp 10 cái,thùng 100 cái
7 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lổ Cái SINO S18U2XX 43.500 Hộp 10 cái,thùng 100 cái
8 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A Cái SINO S18UE 41.800 Hộp 10 cái,thùng 100 cái
9 2 Ổ cắm 3 chấu 16A Cái SINO S18UE2 57.000 Hộp 10 cái,thùng 100 cái
10 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lổ Cái SINO S18UEX 44.500 Hộp 10 cái,thùng 100 cái
11 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lổ Cái SINO S18UEXX 44.500 Hộp 10 cái,thùng 100 cái
12 Ổ cắm đơn đa năng 16A Cái SINO S18UAM 41.800 Hộp 10 cái,thùng 100 cái
* PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18 :
1 Công tắc 1 chiều Cái SINO S30/1/2M 10.200 Hộp 120 cái
2 Công tắc 2 chiều Cái SINO S30M 17.800 Hộp 100 cái
3 Công tắc 2 cực 20A Cái SINO S30MD20 65.500 Hộp 100 cái
3 Đèn báo đỏ Cái SINO S30NRD 16.500 Hộp 150 cái
4 Đèn báo xanh Cái SINO S30NGN 16.500 Hộp 150 cái
5 Hạt chiết áp quạt 400VA Cái SINO S400VX 102.000 Hộp 30 cái
6 Hạt chiết áp đèn 500VX Cái SINO S500VX 102.000 Hộp 30 cái
7 Ổ cắm Ti vi Cái SINO S30TV75MS 40.200 Hộp 50 cái
8 Ổ cắm điện thoại 4 dây Cái SINO S30RJ40 49.600 Hộp 50 cái
9 Ổ cắm máy tính 8 dây Cái SINO S30RJ88 65.600 Hộp 50 cái
II MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S19
* MẶT:
1 Mặt 1 lổ Cái SINO S191V 12.800 Hộp 25 cái
2 Mặt 2 lổ Cái SINO S192V 12.800 Hộp 25 cái
3 Mặt 3 lổ Cái SINO S193V 12.800 Hộp 25 cái
4 Mặt 4 lổ Cái SINO S194V 21.200 Hộp 25 cái
5 Mặt 5 lổ Cái SINO S195V 21.200 Hộp 25 cái
6 Mặt 6 lổ Cái SINO S196V 21.200 Hộp 25 cái
7 Mặt che trơn Cái SINO S190 17.000 Hộp 25 cái
* Ổ CẮM:
1 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A Cái SINO S1981V 29.500 Hộp 10 cái
2 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A Cái SINO S1982V 49.500 Hộp 10 cái
3 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 1 lổ Cái SINO S198XV 45.800 Hộp 10 cái
4 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A với 2 lổ Cái SINO S198XXV 45.800 Hộp 10 cái
5 3 Ổ cắm 2 chấu 16A Cái SINO S1983V 66.000 Hộp 10 cái
6 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 1 lổ Cái SINO S1982XV 57.500 Hộp 10 cái
7 2 Ổ cắm 2 chấu 16A với 2 lổ Cái SINO S1982XXV 57.500 Hộp 10 cái
8 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A Cái SINO S1981EV 52.200 Hộp 10 cái
9 2 Ổ cắm 3 chấu 16A Cái SINO S1982EV 70.200 Hộp 10 cái
10 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 1 lổ Cái SINO S198EXV 60.000 Hộp 10 cái
11 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A với 2 lổ Cái SINO S198EXXV 75.800 Hộp 10 cái
* PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S19 :
1 Công tắc 1 chiều Cái SINO A96/1/2M 10.800 Hộp 150 cái
2 Công tắc 2 chiều Cái SINO A96M 19.200 Hộp 100 cái
3 Đèn báo đỏ Cái SINO A96NRD 19.200 Hộp 100 cái
4 Đèn báo xanh Cái SINO A96NRN 19.200 Hộp 100 cái
5 Hạt chiết áp quạt 400VA Cái SINO A96/400VX 123.600 Hộp 30 cái
6 Hạt chiết áp đèn 500VX Cái SINO A96/500VX 116.500 Hộp 30 cái
7 Ổ cắm Ti vi Cái SINO A96TV 40.800 Hộp 50 cái
8 Ổ cắm điện thoại 4 dây Cái SINO A96RJ40 60.000 Hộp 50 cái
9 Ổ cắm máy tính 8 dây Cái SINO A96RJ88 72.800 Hộp 50 cái
10 Nút đậy lổ vis Cái SINO S19CAP 520 Hộp 100 cái
III MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18CC
* MẶT:
1 Mặt 1 lổ Cái SINO S18CC1X 13.500 Hộp 20 cái
2 Mặt 2 lổ Cái SINO S18CC2X 13.500 Hộp 20 cái
3 Mặt 3 lổ Cái SINO S18CC3X 13.500 Hộp 20 cái
4 Mặt 4 lổ Cái SINO S18CC4X 26.800 Hộp 10 cái
5 Mặt 5 lổ Cái SINO S18CC5X 26.800 Hộp 10 cái
6 Mặt 6 lổ Cái SINO S18CC6X 26.800 Hộp 10 cái
* Ổ CẮM:
7 Ổ cắm đơn 2 chấu có màn che 16A Cái SINO S18CCU 26.200 Hộp 48 cái
8 Ổ cắm đơn 3 chấu có màn che 16A Cái SINO S18CCUE 54.000 Hộp 24 cái
9 2 Ổ cắm 3 chấu có màn che 16A Cái SINO S18CCUE2 62.500 Hộp 16 cái
* PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18CC :
1 Công tắc 1 chiều cỡ nhỏ Cái SINO S18CCS/S 13.800 Hộp 48 cái
2 Công tắc 2 chiều cỡ nhỏ Cái SINO S18CCM/S 29.800 Hộp 48 cái
3 Hạt chiết áp quạt 400VA Cái SINO S18CC400VX 117.200 Hộp 36 cái
4 Hạt chiết áp đèn 500VX Cái SINO S18CC500VX 117.200 Hộp 36 cái
5 Ổ cắm Ti vi Cái SINO S18CCTV 53.500 Hộp 48 cái
6 Ổ cắm điện thoại 4 dây có màn che Cái SINO S18CC31RJ 53.500 Hộp 40 cái
7 Ổ cắm máy tính 8 dây có màn che Cái SINO S18CC31RJ5E 117.000 Hộp 40 cái
8 Hạt cầu chì Cái SINO S18CCBTD 16.200 Hộp 40 cái
9 Phím che trơn Cái SINO S18CCX 4.200 Hộp 40 cái
IV MẶT, Ổ CẮM, PHỤ KIỆN : SERIES S18C ,S CONCEPT (SC)
* MẶT:
1 Mặt 1 lổ Cái SINO S181CX 13.500 Hộp 20 cái
2 Mặt 2 lổ Cái SINO S182CX 13.500 Hộp 20 cái
3 Mặt 3 lổ Cái SINO S183CX 13.500 Hộp 20 cái
4 Mặt 4 lổ Cái SINO S184CX 19.800 Hộp 10 cái
5 Mặt 5 lổ Cái SINO S185CX 19.800 Hộp 10 cái
6 Mặt 6 lổ Cái SINO S186CX 19.800 Hộp 10 cái
7 Mặt che trơn Cái SINO S18C0 13.500 Hộp 20 cái
* Ổ CẮM:
8 Ổ cắm đơn 2 chấu có màn che 16A Cái SINO SCU 24.500 Hộp 48 cái
9 Ổ cắm đơn 3 chấu có màn che 16A Cái SINO SCUE 54.000 Hộp 24 cái
10 2 Ổ cắm 3 chấu có màn che 16A Cái SINO SCUE2 62.500 Hộp 16 cái
* PHỤ KIỆN DÙNG CHO SERIES S18C :
1 Công tắc 1 chiều cỡ nhỏ Cái SINO SCS/S 13.200 Hộp 48 cái
2 Công tắc 2 chiều cỡ nhỏ Cái SINO SCM/S 27.500 Hộp 48 cái
3 Hạt chiết áp quạt 400VA Cái SINO SC400VX 117.200 Hộp 36 cái
4 Hạt chiết áp đèn 500VX Cái SINO SC500VX 117.200 Hộp 36 cái
5 Ổ cắm Ti vi Cái SINO SCTV 53.500 Hộp 48 cái
6 Ổ cắm điện thoại 4 dây có màn che Cái SINO SC31RJ 53.500 Hộp 40 cái
7 Ổ cắm máy tính 8 dây có màn che Cái SINO SC31RJ5E 117.000 Hộp 40 cái
V ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN SINO
1
Ống tròn cứng 16
Cây
SINO
VL9016 18.000 2.92m/cây,bó 50 cây
SP9016 20.000 2.92m/cây,bó 50 cây
2
Ống tròn cứng 20
Cây
SINO
VL9020 25.500 2.92m/cây,bó 25 cây
SP9020 28.000 2.92m/cây,bó 25 cây
3
Ống tròn cứng 25
Cây
SINO
VL9025 36.000 2.92m/cây,bó 20 cây
SP9025 40.500 2.92m/cây,bó 20 cây
4
Ống tròn cứng 32
Cây
SINO
VL9032 63.000 2.92m/cây,bó 10 cây
SP9032 82.000 2.92m/cây,bó 10 cây
5
Ong dien 40 SP9040 day 2.3mm 750N (2,92 met/cay) SP9040 111.000 2.92m/cây,bó 10 cây
Ong dien 50 SP9050 day 2.6mm 750N (2,92 met/cay) SP9050 148.000 2.92m/cây,bó 10 cây
6
Ruột gà
Cuộn
SINO
SP 9016CM 190.000
50m/cuộn
SP 9020CM 232.000
SP 9025CM 261.000 40m/cuộn
SP 9032CM 356.000 25m/cuộn
SP 9040CM 642.000 25m/cuộn
SP 9050CM 962.000 25m/cuộn
7 Khớp nối trơn 16 Cái SINO E242/16 900 bịch 100 cái,thùng 2000 cái
8 Khớp nối trơn 20 Cái SINO E242/20 980 bịch 60 cái,thùng 1200 cái
9 Khớp nối trơn 25 Cái SINO E242/25 1.600 bịch 100 cái,thùng 600 cái
10 Khớp nối trơn 32 Cái SINO E242/32 3.200 bịch 50 cái,thùng 300 cái
11 Noi ong dien tron 40 SP E242/40 SP E242/40 SP 7.590
12 Noi ong dien tron 50 SP E242/50 SP SP E242/50 SP 10.560
13 Đầu+ khớp nối ren 16 Cái SINO E258+281/16 2.800 bịch 250 cái
14 Đầu+ khớp nối ren 20 Cái SINO E258+281/20 3.000 bịch 150 cái
15 Đầu+ khớp nối ren 25 Cái SINO E258+281/25 3.800 bịch 100 cái
16 Đầu+ khớp nối ren 32 Cái SINO E258+281/32 4.900 bịch 50 cái
17 Khop noi ren D40 SP-E258+ 281/40 SP E258+ 281/40 SP 10.500
18 Khop noi ren D50 SP-E258+ 281/50 SP SP-E258+ 281/50 SP 15.800
19 Hộp chia 1 ngã 16 thấp Cái SINO E240/16/1 5.920 Thùng 200 cái
20 Hộp chia 2 ngã thẳng 16 thấp Cái SINO E240/16/2 5.920 Thùng 200 cái
21 Hộp chia 2 ngã vuông 16 thấp Cái SINO E240/16/2A 5.920 Thùng 200 cái
22 Hộp chia 3 ngã 16 thấp Cái SINO E240/16/3 5.920 Thùng 150 cái
23 Hộp chia 4 ngã 16 thấp Cái SINO E240/16/4 5.920 Thùng 150 cái
24 Hộp chia 1 ngã 20 thấp Cái SINO E240/20/1 6.100 Thùng 200 cái
25 Hộp chia 2 ngã thẳng 20 thấp Cái SINO E240/20/2 6.100 Thùng 200 cái
26 Hộp chia 2 ngã vuông góc 20 thấp Cái SINO E240/20/2A 6.100 Thùng 200 cái
27 Hộp chia 3 ngã 20 thấp Cái SINO E240/20/3 6.100 Thùng 150 cái
28 Hộp chia 4 ngã 20 thấp Cái SINO E240/20/4 6.100 Thùng 150 cái
29 Hộp chia 1 ngã 25 thấp Cái SINO E240/25/1 6.880 Thùng 150 cái
30 Hộp chia 2 ngã thẳng 25 thấp Cái SINO E240/25/2 6.880 Thùng 150 cái
31 Hộp chia 2 ngã vuông góc 25 thấp Cái SINO E240/25/2A 6.880 Thùng 150 cái
32 Hộp chia 3 ngã 25 thấp Cái SINO E240/25/3 6.880 Thùng 150 cái
33 Hộp chia 4 ngã 25 thấp Cái SINO E240/25/4 6.880 Thùng 150 cái
34 Nắp đậy hộp chia ngã + vít Cái SINO E240LS 2.000 Thùng 1200 cái
35 Kẹp đỡ ống điện 16 Cái SINO E280/16 1.060 bịch 600 cái,thùng 3600 cái
36 Kẹp đỡ ống điện 20 Cái SINO E280/20 1.160 bịch 400 cái,thùng 2400 cái
37 Kẹp đỡ ống điện 25 Cái SINO E280/25 1.900 bịch 300 cái,thùng 1800 cái
38 Kẹp đỡ ống điện 32 Cái SINO E280/32 2.420 bịch 200 cái,thùng 600 cái
39 Kep do ong dien 40 E280/40 SP E280/40 SP 3.900
40 Cút L 16 không nắp Cái SINO E244/16S 1.400
41 Cút L 20 không nắp Cái SINO E244/20S 2.200
42 Cút L 25 không nắp Cái SINO E244/25S 3.300
43 Cút L 32 không nắp Cái SINO E244/32S 5.500
44 Cút L 16 có nắp Cái SINO E244/16 3.380
45 Cút L 20 có nắp Cái SINO E244/20 4.850
46 Cút L 25 có nắp Cái SINO E244/25 8.000
47 Cút L 32 có nắp Cái SINO E244/32 11.600
48 Cút T 16 không nắp Cái SINO E246/16S 1.900
49 Cút T 20 không nắp Cái SINO E246/20S 3.700
50 Cút T 25 không nắp Cái SINO E244/25S 5.500
51 Cút T 32 không nắp Cái SINO E244/32S 7.700
52 Cút T 16 có nắp Cái SINO E246/16 4.900
53 Cút T 20 có nắp Cái SINO E246/20 6.850
54 Cút T 25 có nắp Cái SINO E246/25 8.750
55 Cút T 32 có nắp Cái SINO E246/32 11.200
VI NẸP ĐIỆN SINO (MÁNG GHEN LUỒN DÂY ĐIỆN CÓ NẮP)
1 Nẹp điện 14×8 Cây SINO GA14 9.500
2m/ cây
2 Nẹp điện 16×14 Cây SINO GA16 13.500
3 Nẹp điện 24×14 Cây SINO GA24 17.600
4 Nẹp điện 30×14 Cây SINO GA30 24.000
5 Nẹp điện 39×18 Cây SINO GA39/01 24.800
6 Nẹp điện 60×22 Cây SINO GA60/01 47.500
7 Nẹp điện 60×40 Cây SINO GA60/02 52.000
8 Nẹp điện 80×40 Cây SINO GA80 82.000
9 Nẹp điện 80×60 Cây SINO GA80/02 125.600
10 Nẹp điện 100×40 Cây SINO GA100/02 126.500
11 Nẹp điện 100×60 Cây SINO GA100/03 157.200
12 Nẹp điện 120×40 Cây SINO GA120 188.000
VII HỘP NỐI DÂY TỰ CHỐNG CHÁY SINO
1 Hộp nối dây tự chống cháy 80x80x50 có lổ Cái SINO E265/1X 14.200 108 cái /thùng
2 Hộp nối dây tự chống cháy 80x80x50 không lổ Cái SINO E265/1 14.200 108 cái /thùng
3 Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x50 có lổ Cái SINO E265/2X 18.200 62 cái /thùng
4 Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x50 không lổ Cái SINO E265/2 18.200 62 cái /thùng
5 Hộp nối dây tự chống cháy 110x110x80 không lổ Cái SINO E265/23 33.000 62 cái /thùng
6 Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x50 có lổ Cái SINO E265/3X 37.600 27 cái /thùng
7 Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x50 không lổ Cái SINO E265/3 42.000 27 cái /thùng
8 Hộp nối dây tự chống cháy 160x160x80 không lổ Cái SINO E265/33 56.800 27 cái /thùng
9 Hộp nối dây tự chống cháy 185x185x80 không lổ Cái SINO E265/43 68.000 12 cái /thùng
10 Hộp nối dây tự chống cháy 235x235x80 không lổ Cái SINO E265/53 104.000 8 cái /bao
VIII ĐẾ ÂM & ĐẾ NỔI SINO
1 Đế âm đơn chống cháy Cái SINO S2157 4.250 Thùng 137 cái
3 Đế âm đơn chống cháy loại sâu Cái SINO S2157H 6.050 Thùng 115 cái
2 Đế âm đôi chống cháy Cái SINO S2157/D 10.500 Thùng 70 cái
9 Đế âm đơn loại vuông nong Cái SINO S3157L 4.860 Thùng 132 cái
10 Đế âm đơn loại vuông sâu Cái SINO S3157H 5.320 Thùng 108 cái
4 Đế âm chứa MCB Cái SINO FC2-63 5.280 Thùng 99 cái
5 Đế nổi nhựa cao S18 Cái SINO CK157RH 6.000 Thùng 120 cái
6 Đế nổi nhựa thấp S18 Cái SINO CK157RL 5.500 Thùng 160 cái
7 Đế nổi nhựa đôi S18 Cái SINO CK157/D 18.500 Thùng 66 cái
8 Đế nổi nhựa S18A,S19 Cái SINO CK1578RH 6.500 Thùng 126 cái
9 Đế nổi nhựa loại vuông Cái SINO S238 6.800 Thùng 148 cái
VIII MCB 4.5KA (PS45N) -CB TÉP
1 MCB 1C 6A Cái SINO PS45N/C1006 48.000 Hộp 12 cái
2 MCB 1C 10A Cái SINO PS45N/C1010 48.000 Hộp 12 cái
3 MCB 1C 16A Cái SINO PS45N/C1016 48.000 Hộp 12 cái
4 MCB 1C 20A Cái SINO PS45N/C1020 48.000 Hộp 12 cái
5 MCB 1C 25A Cái SINO PS45N/C1025 48.000 Hộp 12 cái
6 MCB 1C 32A Cái SINO PS45N/C1032 48.000 Hộp 12 cái
7 MCB 1C 40A Cái SINO PS45N/C1040 48.000 Hộp 12 cái
8 MCB 1C 50A Cái SINO PS45N/C1050 65.000 Hộp 12 cái
9 MCB 1C 63A Cái SINO PS45N/C1063 65.000 Hộp 12 cái
10 MCB 2C 10A Cái SINO PS45N/C2010 105.600 Hộp 6 cái
11 MCB 2C 16A Cái SINO PS45N/C2016 105.600 Hộp 6 cái
12 MCB 2C 20A Cái SINO PS45N/C2020 105.600 Hộp 6 cái
13 MCB 2C 25A Cái SINO PS45N/C2025 105.600 Hộp 6 cái
14 MCB 2C 32A Cái SINO PS45N/C2032 105.600 Hộp 6 cái
15 MCB 2C 40A Cái SINO PS45N/C2040 105.600 Hộp 6 cái
16 MCB 2C 50A Cái SINO PS45N/C2050 143.000 Hộp 6 cái
17 MCB 2C 63A Cái SINO PS45N/C2063 143.000 Hộp 6 cái
18 MCB 3C 10A Cái SINO PS45N/C3010 165.600 Hộp 4 cái
19 MCB 3C 16A Cái SINO PS45N/C3016 165.600 Hộp 4 cái
20 MCB 3C 20A Cái SINO PS45N/C3020 165.600 Hộp 4 cái
21 MCB 3C 25A Cái SINO PS45N/C3025 165.600 Hộp 4 cái
22 MCB 3C 32A Cái SINO PS45N/C3032 165.600 Hộp 4 cái
23 MCB 3C 40A Cái SINO PS45N/C3040 165.600 Hộp 4 cái
24 MCB 3C 50A Cái SINO PS45N/C3050 224.300 Hộp 4 cái
25 MCB 3C 63A Cái SINO PS45N/C3063 224.300 Hộp 4 cái
26 RCCB 2C 16A,20A,30mm Cái SINO VLL45N 400.000 Hộp 1 cái
27 RCCB 2C 25A,32A,40A 30mm Cái SINO VLL45N 428.000 Hộp 1 cái
28 RCCB 2C 50A,63A,30mm Cái SINO VLL45N 606.000 Hộp 1 cái
29
Hộp nổi chứa MCB loại 2 tép
4CC2 37.800
Hộp nổi chứa MCB loại 3 tép 4CC3 42.500
30 CB cóc SINO 10A, 15A,20A,25A,30A,40A Cái SINO BS121a 51.000 Thùng 50 cái
31 Hộp gắn nổi Cái SINO HB/BS121 5.000
IX : MCB 6.0 KA (SC68N) -CB TÉP
1 MCB 1C 6A SC68N/C1006 62.000 Hộp 12 cái
2 MCB 1C 10A SC68N/C1010 62.000 Hộp 12 cái
3 MCB 1C 16A SC68N/C1016 62.000 Hộp 12 cái
4 MCB 1C 20A SC68N/C1020 62.000 Hộp 12 cái
5 MCB 1C 25A SC68N/C1025 62.000 Hộp 12 cái
6 MCB 1C 32A SC68N/C1032 62.000 Hộp 12 cái
7 MCB 1C 40A SC68N/C1040 62.000 Hộp 12 cái
8 MCB 1C 50A SC68N/C1050 72.000 Hộp 12 cái
9 MCB 1C 63A SC68N/C1063 72.000 Hộp 12 cái
10 MCB 2C 10A SC68N/C2010 136.000 Hộp 6 cái
11 MCB 2C 16A SC68N/C2016 136.000 Hộp 6 cái
12 MCB 2C 20A SC68N/C2020 136.000 Hộp 6 cái
13 MCB 2C 25A SC68N/C2025 136.000 Hộp 6 cái
14 MCB 2C 32A SC68N/C2032 136.000 Hộp 6 cái
15 MCB 2C 40A SC68N/C2040 136.000 Hộp 6 cái
16 MCB 2C 50A SC68N/C2050 158.500 Hộp 6 cái
17 MCB 2C 63A SC68N/C2063 158.500 Hộp 6 cái
18 MCB 3C 10A SC68N/C3010 208.000 Hộp 4 cái
19 MCB 3C 16A SC68N/C3016 208.000 Hộp 4 cái
20 MCB 3C 20A SC68N/C3020 208.000 Hộp 4 cái
21 MCB 3C 25A SC68N/C3025 208.000 Hộp 4 cái
22 MCB 3C 32A SC68N/C3032 208.000 Hộp 4 cái
23 MCB 3C 40A SC68N/C3040 208.000 Hộp 4 cái
24 MCB 3C 50A SC68N/C3050 248.500 Hộp 4 cái
25 MCB 3C 63A SC68N/C3063 248.500 Hộp 4 cái
26 RCCB 2C 16A,20A,30mm SL68N 400.000 Hộp 1 cái
27 RCCB 2C 32A,25A 30mm SL68N 428.000 Hộp 1 cái
28 RCCB 2C 40A,30mm SL68N 428.000 Hộp 1 cái
29 RCCB 2C 50A,63A,30mm SL68N 606.000 Hộp 1 cái
30 RCBO 2C 16A SOL68M (E)/2016/030 SN SOL68M (E) 400.000
31 RCBO 2C 20A SOL68M(E)/2020/030 SN SOL68M (E) 400.000
32 RCBO 2C 25A SOL68M(E)/2025/030 SN SOL68M (E) 428.000
33 RCBO 2C 32A SOL68M(E)/2032/030 SN SOL68M (E) 428.000
34 RCBO 2C 40A SOL68M(E)/2040/030 SN SOL68M (E) 428.000
XI TỦ ĐIỆN SINO
1 Tủ điện vỏ kim loại 2 đường Cái SINO EM2PL/PS 101.000 Thùng 27 cái
2 Tủ điện vỏ kim loại 3 đường Cái SINO EM3PL/PS 101.000 Thùng 27 cái
3 Tủ điện vỏ kim loại 4 đường Cái SINO EM4PL/PS 101.000 Thùng 27 cái
4 Tủ điện vỏ kim loại 6 đường Cái SINO EM6PL/PS 159.000 Thùng 18 cái
5 Tủ điện vỏ kim loại 9 đường Cái SINO EM9PL/PS 250.000 Thùng 14 cái
6 Tủ điện vỏ kim loại 13 đường Cái SINO EM13PL/PS 313.000 Thùng 12 cái
7 Tủ điện vỏ kim loại 14 đường Cái SINO EM14PL/PS 343.000 Thùng 12 cái
8 Tủ điện vỏ kim loại 18 đường Cái SINO EM18PL/PS 502.000 Thùng 7 cái
9 Tủ điện vỏ kim loại 24 đường Cái SINO EM24PL/PS 741.000 Thùng 6 cái
10 Tủ điện vỏ kim loại 26 đường Cái SINO EM26PL/PS 862.000 Thùng 6 cái
11 Tủ điện vỏ kim loại 28 đường Cái SINO EM28PL/PS 948.000 Thùng 6 cái
12 Tủ điện vỏ kim loại 36 đường Cái SINO EM36PL/PS 1.047.000 Thùng 3 cái
13 Tủ điện vỏ kim loại 48 đường Cái SINO EM48PL/PS 1.354.000 Thùng 3 cái
14 Tủ điện lắp nổi CKE8 Cái SINO CKE8 300x200x150 (CxRxS)
15 Tủ điện lắp nổi CKE33 Cái SINO CKE33 450x300x170 (CxRxS)
16 Tủ điện lắp nổi CKE46 Cái SINO CKE46 550x350x170 (CxRxS)
17 Tủ điện lắp nổi CKE47 Cái SINO CKE47 550x400x200 (CxRxS)
18 Tủ điện lắp nổi CKE51 Cái SINO CKE51 600x400x250 (CxRxS)
19 Tủ điện lắp nổi CKE54 Cái SINO CKE54 600x450x230 (CxRxS)
20 Tủ điện lắp nổi CKE73 Cái SINO CKE73 800x600x250 (CxRxS)
21
Tủ điện âm tường mặt nhựa Sino
Cái SINO E4FC2/4SA 117.000 Thùng 30 cái
Cái SINO E4FC3/6SA 152.000 Thùng 20 cái
Cái SINO E4FC4/8SA 230.000 Thùng 20 cái
Cái SINO E4FC8/12SA 266.000 Thùng 14 cái
Cái SINO E4FC14/18L 620.000 Thùng 9 cái
22
Tủ điện âm tường mặt nhựa Vanlock
Cái VANLOCK V4FC2/4SA 94.000 Thùng 30 cái
Cái VANLOCK V4FC5/8SA 143.000 Thùng 20 cái
Cái VANLOCK V4FC9/12SA 177.000 Thùng 12 cái
23 Tủ điện âm tường E4M ,E4MX , E4LB Cái VANLOCK
XII DÂY ĐiỆN THOẠI,TIVI SINO
1 Dây điện thoại 4 ruột Vanlock (xám) Mét SINO TLD 1/0.4mm x 2P/GY 3.600 200 m/ cuộn
2 Dây điện thoại 8 ruột Vanlock (xám) Mét SINO TLD 1/0.4mm x 4P/GY 6.800 200 m/ cuộn
3 Dây điện thoại 4 ruột Sino (đen) Mét SINO TLD 1/0.5mm x 2P/DE 5.000 200 m/ cuộn
4 Dây điện thoại 8 ruột Sino (đen) Mét SINO TLD 1/0.5mm x 4P/DE 9.300 200 m/ cuộn
5 Dây Tivi SP trắng Mét SINO RG6/5C-FB/CCS/80/SP/TR 3.300 305 m/ cuộn
6 Dây Tivi SP đen Mét SINO RG6/5C-FB/CCS/80/SP 3.100 305 m/ cuộn
7 Dây Tivi ,Camera Sino đen (lõi đồng) Mét SINO RG-6U/BC/96/SN 5.950 200 m/ cuộn
8 Dây Tivi Sino chống ẩm đen (lõi đồng) Mét SINO 5C-FB/BC/96/SN/CA 5.800 200 m/ cuộn
9 Dây Tivi Sino đen (lõi đồng) Mét SINO 5C-FB/BC/96/SN 5.500 305 m/ cuộn
10 Dây Tivi SP trắng liền nguồn Mét SINO RG59/CCS+2cx0.4/SP/TR/CCS/SP 6.600 305 m/ cuộn
11 Dây Tivi SN trắng liền nguồn (lõi đồng) Mét SINO RG59/BC+2c x0.4SN/TR/ SN 7.900 305 m/ cuộn
12 Cap mang SN 5UTP/CAT5/SN/XLA khong boc bac(305 met/cuon) Mét SINO 5UTP 7.560 305 m/ cuộn
13 Cap mang SN 5FTP/CAG5E/SN/XLA co boc bac (305 met/cuon) Mét SINO 5FTP 8.200 305 m/ cuộn
14 Cap mang Cat 6 SN 6UTP/CAT6/SN/XLA co truc nhua (305 met/cuon) Mét SINO 6UTP 9.200 305 m/ cuộn
XIII Ổ CẮM KÉO DÀI :
1 Dài 3m, 3 ổ cắm, 1 công tắc
Cái
SINO
3SN3/T 84.000 Thùng 34 cái
2 Dài 5m, 3 ổ cắm, 1 công tắc 3SN5/T 99.000 Thùng 30 cái
3 Dài 3m, 4 ổ cắm, 1 công tắc 4SN3/T 85.000 Thùng 28 cái
4 Dài 5m, 4 ổ cắm, 1 công tắc 4SN5/T 101.000 Thùng 24 cái
5 Dài 3m, 6 ổ cắm, 1 công tắc 6SN3/T 111.500 Thùng 26 cái
6 Dài 5m, 6 ổ cắm, 1 công tắc 6SN5/T 124.000 Thùng 22 cái
XIV ỐNG NƯỚC NÓNG PPR VÀ PHỤ KIỆN SINO
1 Ống nước nóng 20 PPR Mét SINO PR/PN20HW20/(GY) 17.200
2 Ống nước nóng 25 PPR Mét SINO PR/PN20HW25/(GY) 23.500
3 Ống nước nóng 32 PPR Mét SINO PR/PN20HW32/(GY 35.600
4 Co 20 PPR Cái SINO FPR/90E20/(GY) 3.000
5 Co 25 PPR Cái SINO FPR/90E25/(GY) 3.900
6 Co 32 PPR Cái SINO FPR/90E32/(GY) 6.600
7 Co răng ngoài 20×1/2 PPR Cái SINO FPR/ET90E20 GY 1/2/(GY) 29.200
8 Co răng ngoài 25×1/2 PPR Cái SINO FPR/ET90E25 GY 1/2/(GY) 33.000
9 Co răng ngoài 25×3/4 PPR Cái SINO FPR/ET90E25 GY 3/4/(GY) 39.000
10 Co răng trong 20×1/2 PPR Cái SINO FPR/IT90E20 GY 1/2/(GY) 20.800
11 Co răng trong 25×1/2 PPR Cái SINO FPR/IT90E25 GY 1/2/(GY) 23.500
12 Co răng trong 25×3/4 PPR Cái SINO FPR/IT90E25 GY 3/4/(GY) 31.800
13 Côn thu 25×20 PPR Cái SINO FPR/RC25GY20/(GY) 2.400
14 Côn thu 32×20 PPR Cái SINO FPR/RC32GY20/(GY 3.300
15 Côn thu 32×25 PPR Cái SINO FPR/RC32GY25/(GY) 3.300
16 Lơi 20 PPR Cái SINO FPR/45E20/(GY) 2.500
17 Lơi 25 PPR Cái SINO FPR/45E25/(GY 3.800
18 Lơi 32 PPR Cái SINO FPR/45E32/(GY) 5.800
19 Nối răng ngoài 20×1/2 PPR Cái SINO FPR/EA20 GY 1/2/(GY) 23.500
20 Nối răng ngoài 20×3/4 PPR Cái SINO FPR/EA20 GY 3/4/(GY) 26.300
21 Nối răng ngoài 25×1/2 PPR Cái SINO FPR/EA25 GY 1/2/(GY) 27.300
22 Nối răng ngoài 25×3/4 PPR Cái SINO FPR/EA25 GY 3/4/(GY) 33.000
23 Nối răng trong 20×1/2 PPR Cái SINO FPR/IA20 GY 1/2/(GY) 18.600
24 Nối răng trong 20×3/4 PPR Cái SINO FPR/IA20 GY 3/4/(GY 20.200
25 Nối răng trong 25×1/2 PPR Cái SINO FPR/IA25 GY 1/2/(GY 22.800
26 Nối răng trong 25×3/4 PPR Cái SINO FPR/IA25 GY 3/4/(GY 25.500
27 Nối trơn 20 PPR Cái SINO FPR/C20/(GY) 1.600
28 Nối trơn 25 PPR Cái SINO FPR/C25/(GY) 2.600
29 Nối trơn 32 PPR Cái SINO FPR/C32/(GY) 4.000
30 Nút bít 20 PPR Cái SINO FPR/CAP20/(GY) 1.500
31 Nút bít 25 PPR Cái SINO FPR/CAP25/(GY) 2.500
32 Nút bít 32 PPR Cái SINO FPR/CAP32/(GY) 3.300
33 Rắc co 20 PPR Cái SINO FPR/UA20/(GY) 18.600
34 Rắc co 25 PPR Cái SINO FPR/UA25/(GY) 27.500
35 Rắc co 32 PPR Cái SINO FPR/UA32/(GY) 39.500
36 T 20 PPR Cái SINO FPR/ET20/(GY) 3.300
37 T 25 PPR Cái SINO FPR/ET25/(GY) 5.200
38 T 32 PPR Cái SINO FPR/ET32/(GY) 8.600
39 T 25×20 PPR Cái SINO FPR/RT25GY20/(GY) 5.200
40 T 32×20 PPR Cái SINO FPR/RT32GY20/(GY) 9.200
41 T 32×25 PPR Cái SINO FPR/RT32GY25/(GY) 9.200
42 T răng ngoài 20×1/2 PPR Cái SINO FPR/ETT20x1/2(GY) 25.800
43 T răng ngoài 25×1/2 PPR Cái SINO FPR/ETT25x1/2(GY) 27.900
44 T răng trong 20×1/2 PPR Cái SINO FPR/ITT20x1/2(GY) 21.000
45 T răng trong 25×1/2 PPR Cái SINO FPR/ITT25x1/2(GY) 22.300
46 Van tay vặn 20 PPR Cái SINO FPR/SV20/(GY) 73.000
47 Van tay vặn25 PPR Cái SINO FPR/SV25/(GY) 99.000
48 Van tay vặn 32 PPR Cái SINO FPR/SV32/(GY) 114.000

 

Trên đây là bảng giá Công tắc ổ cắm, ống luồn dây điện PVC,.. và các thiết bị điện thương hiệu SINO, VANLOCK, SP

Quý khách hàng và đối tác hãy liên hệ Zalo 0906799725 & 0849632959 để được tư vấn và nhận file báo giá chi tiết với mức chiết khấu cao, giá tốt nhất thị trường nhé

Hoặc Quý Khách Click tải File Bảng giá Thiết bị điện SINO VANLOCK tại link sau:

Tín Phát Electric – Nhà phân phối Thiết bị điện chính hãng: SINO VANLOCK

  • Địa chỉ:  104 Nguyễn Văn Khối, Phường 9, Quận Gò Vấp, Tp.HCM
  • ĐT:  02838311558 – 0906799725 – 0849632959
  • Website: www.Tinphatelectric.com & www.Tinphatelectric.vn
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TÍN PHÁT – Mã số thuế 0313830584

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *