Cầu Dao Điện MCCB (Aptomat) Loại Khối 2 Pha LS – ABN52c (15/20/30/40/50A)
Mã sản phẩm: | ABN52c |
Số cực: | 2 |
Frame size: | 50AF |
Dòng định mức: | 15.20.30.40.50A |
Dòng cắt ngắn mạch: | 30kA |
Xuất xứ: | Hàn Quốc |
Bảo hành: | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Cầu dao điện loại 2 pha ABN52c thuộc dòng sản phẩm MCCB LS do Hàn Quốc sản xuất được ứng dụng trong các nhà máy xí nghiệp, công trình công nghiệp, dân dụng. Sử dụng ABN52c sẽ giúp bảo vệ các mạch trong các lĩnh vực: công nghiệp, thương mại, và dân cư. Chiếm 70% về các đơn hàng trong phân khúc cận cao cấp.
Với độ uy tín lâu năm được nhiều người tin dùng sẽ giúp bạn an tâm khi lựa chọn dòng sản phẩm MCCB của LS. Ngoài ra cầu dao điện loại khối 2 pha LS còn đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe của các thị trường khó tính như Eu, với các tiêu chuẩn IEC 60898/IEC 60947-2. Với số bền điện tới 6000 lần đóng/cắt, đảm bảo tuổi tho thời gian sử dụng lâu dài.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT: Cầu Dao Điện MCCB (Aptomat) Loại Khối 2 Pha LS – ABN52c (15/20/30/40/50A)
Mã sản phẩm: | ABN52c |
Số cực: | 2 |
Frame size: | 50AF |
Dòng định mức: | 15.20.30.40.50A |
Dòng cắt ngắn mạch: | 30kA |
Kích thước: | |
Xuất xứ: | Hàn Quốc |
Bảo hành: | Theo tiêu chuẩn nhà sản xuất |
Thiết bị điện Tín Phát tự hào là nhà phân phối LS giá tốt – đảm bảo hàng chính hãng – bảo hành dài lâu, hậu mãi chu đáo.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TÍN PHÁT
( Nhà phân phối Đèn led & thiết bị điện chính hãng giá tốt ) + Địa chỉ: 104 Nguyễn Văn Khối, Phường 9, Quận Gò Vấp, Tp.HCM + ĐT: 02838311558 – 0906799725 – 0849632959 ; Email: tinphatco2016@gmail.com + Website: www.Tinphatelectric.com & www.Tinphatelectric.vn |
|||||||||
BẢNG GIÁ HÀNG THIẾT BỊ ĐIỆN NHÃN HIỆU LS (VNĐ)
|
|||||||||
(Áp dụng từ ngày 01-06-2023)
|
|||||||||
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 2 Pha | Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 4 Pha | ||||||||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | ||
ABN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 770.000 | ABN54c | 15-20-30-40-50A | 18 | 1.170.000 | ||
ABN62c | 60A | 30 | 865.000 | ABN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1.430.000 | ||
ABN102c | 15-20-30-40-50-60-75-100A | 35 | 1.020.000 | ABN204c | 125,150,175,200,225,250A | 30 | 2.700.000 | ||
ABN202c | 125-150-175-200-225-250A | 65 | 1.880.000 | ABN404c | 250-300-350-400A | 42 | 6.430.000 | ||
ABN402c | 250-300-350-400A | 50 | 4.590.000 | ABN804c | 500-630A | 45 | 12.040.000 | ||
ABS32c | 5-10-15-20-30A | 25 | 735.000 | ABN804c | 700-800A | 45 | 14.080.000 | ||
ABS52c | 15-20-30-40-50A | 35 | 815.000 | ABS54c | 15-20-30-40-50A | 22 | 1.220.000 | ||
ABS102c | 40-50-60-75-100-125A | 85 | 1.360.000 | ABS104c | 20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1.840.000 | ||
ABS202c | 125-150-175-200-225-250A | 85 | 2.100.000 | ABS204c | 150,175,200,225,250A | 42 | 3.060.000 | ||
BS32c (không vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1,5 | 87.000 | ABS404c | 250-300-350-400A | 65 | 7.290.000 | ||
BS32c w/c (có vỏ) | 6-10-15-20-30A | 1,5 | 124.000 | ABS804c | 500-630A | 75 | 15.810.000 | ||
Cầu dao điện MCCB (APTOMAT) loại khối 3 Pha | ABS804c | 700-800A | 75 | 17.850.000 | |||||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | ABS1004b | 1000A | 65 | 30.090.000 | ||
ABN53c | 15-20-30-40-50A | 18 | 880.000 | ABS1204b | 1200A | 65 | 32.640.000 | ||
ABN63c | 60A | 18 | 1.020.000 | TS1000N 4P | 1000A | 50 | 48.000.000 | ||
ABN103c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 22 | 1.170.000 | TS1250N 4P | 1250A | 50 | 51.000.000 | ||
ABN203c | 100,125,150,175,200,225,250A | 30 | 2.220.000 | TS1600N 4P | 1600A | 50 | 62.000.000 | ||
ABN403c | 250-300-350-400A | 42 | 5.590.000 | TS1000H 4P | 1000A | 70 | 52.000.000 | ||
ABN803c | 500-630A | 45 | 10.710.000 | TS1250H 4P | 1250A | 70 | 59.000.000 | ||
ABN803c | 700-800A | 45 | 12.240.000 | TS1600H 4P | 1600A | 70 | 75.000.000 | ||
ABS33c | 5-10-20-30A | 14 | 860.000 | Cầu dao điện ELCB 2 pha loại chống rò điện | |||||
ABS53c | 15-20-30-40-50A | 22 | 970.000 | Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | ||
ABS103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 42 | 1.580.000 | 32GRc | 15-20-30A | 1,5 | 350.000 | ||
ABS203c | 125,150,175,200,225,250A | 42 | 2.600.000 | 32GRhS | 15-20-30A | 2,5 | 320.000 | ||
ABS403c | 250-300-350-400A | 65 | 5.920.000 | 32KGRd | 15-20-30A | 2,5 | 350.000 | ||
ABS803c | 500-630A | 75 | 12.750.000 | EBS52Fb | 40-50A | 5 | 600.000 | ||
ABS803c | 700-800A | 75 | 13.770.000 | EBE102Fb | 60-75-100A | 5 | 1.060.000 | ||
ABS1003b | 1000A | 65 | 26.010.000 | EBN52c | 15-20-30-40-50A | 30 | 1.420.000 | ||
ABS1203b | 1200A | 65 | 27.540.000 | EBN102c | 60-75-100A | 35 | 1.940.000 | ||
TS1000N 3P | 1000A | 50 | 40.000.000 | Cầu dao điện ELCB 3 pha loại khối chống rò điện | |||||
TS1250N 3P | 1250A | 50 | 42.000.000 | EBN53c | 15,20,30,40,50A | 14 | 1.790.000 | ||
TS1600N 3P | 1600A | 50 | 52.000.000 | EBN103c | 60,75,100A | 18 | 2.300.000 | ||
TS1000H 3P | 1000A | 70 | 41.000.000 | EBN203c | 125,150,175,200,225,250A | 26 | 5.100.000 | ||
TS1250H 3P | 1250A | 70 | 45.000.000 | EBN403c | 250-300-350-400A | 37 | 9.150.000 | ||
TS1600H 3P | 1600A | 70 | 53.000.000 | EBN803c | 500,630A | 37 | 17.500.000 | ||
TS1000L 3P | 1000A | 150 | 59.000.000 | EBN803c | 800A | 37 | 21.500.000 | ||
– GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT
|
|||||||||
MCCB 3 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7-0.85-1.0) x ln max | Cầu dao điện ELCB 4 cực loại khối chống rò điện | ||||||||
Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | Tên hàng | In (A) | Icu(KA) | Giá bán | ||
ABS103c FMU | 20-25-32-40-50-63-80-100-125A | 37 | 1.960.000 | EBN104c | 15,20,30,40,50,60,75,100A | 18 | 3.200.000 | ||
ABS203c FMU | 100-125-160-200-250A | 37 | 2.950.000 | EBS104c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A | 37 | 3.670.000 | ||
MCCB 4 Pha loại khối chỉnh dòng (0.7,0.85,1.0)xln max | EBS204c | 125,150,175,200,225,250A | 37 | 7.300.000 | |||||
ABS104c FMU | 20,25,32,40,50,63,80,100,125A | 37 | 2.250.000 | EBN404c | 250,300,350,400A | 37 | 12.900.000 | ||
ABS204c FMU | 100-125-160-200-250A | 37 | 3.700.000 | ||||||
PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB) | PHỤ KIỆN CẦU DAO ĐIỆN (MCCB) | ||||||||
Cuộn đóng ngắt | SHT for ABN100c~ABH250c | 720.000 | DH100-S for ABN103c | 530.000 | |||||
Shunt Trip | SHT for ABN403c~803c | 870.000 | Tay xoay | DH125-S for ABS125c | 540.000 | ||||
(SHT) | SHT for ABS1003b~1204b | 1.400.000 | (Handle) | DH250-S for ABH250c | 550.000 | ||||
SHT for TS1000~1600 | 1.220.000 | (DH loại gắn trực tiếp) | N~70S for ABN403c | 1.100.000 | |||||
Cuộn bảo vệ thấp áp | UVT for ABN100c~ABBH250c | 900.000 | N~80S for ABN803c | 1.100.000 | |||||
Under Vol. Trip | UVT for ABN403c~803c | 1.070.000 | EH100-S for ABN103c | 770.000 | |||||
(UVT) | UVT for ABS1003b~1204b | 1.400.000 |
(EH loại gắn ngoài)
|
EH125-S for ABS125c | 770.000 | ||||
UVT for TS1000~1600 | 1.480.000 | EH250-S for ABN250c | 800.000 | ||||||
Tiếp điểm phụ | AX for ABN100c~ABH250c | 280.000 | E-70U for ABN403c | 1.700.000 | |||||
Auxiliary switch | AX for ABN403c~803c | 420.000 | E-80U for ABN803c | 1.950.000 | |||||
(AX) | AX for ABS1003b~1204b | 450.000 | MOP M1 for ABN52c~104c | 4.800.000 | |||||
AX for TS1000~1600 | 370.000 |
Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB
|
MOP M2 for ABS/H103c~104c
|
5.300.000 | |||||
Tiếp điểm cảnh báo | AL for ABN100c~ABH250c | 280.000 |
MOP M3 for ABN/S/H202c~204c
|
6.600.000 | |||||
Alarm switch | AL for ABN403c~803c | 420.000 | Motor operator: |
MOP M4 for ABN/S/H402c~404c
|
8.000.000 | ||||
(AL) | AL for ABS1003b~1204b | 450.000 | (MOP) |
MOP M5 for ABN/S/H802c~804c
|
9.600.000 | ||||
AL for TS1000~1600 | 370.000 |
MOP M6 for ABS1003b~1204b
|
11.500.000 | ||||||
AL và AX | AL/AX for ABN100c~ABH250c | 600.000 | MI-13S for ABN53~103c | 750.000 | |||||
IB-13 for ABN52~103c | 9.000 | Khóa liên động | MI-23S for ABS103c | 760.000 | |||||
Tấm chắn pha: | IB-23 for ABS103c~ABN/S203c | 18.000 |
(Mechanical interlock)
|
MI-33S for ABN/S203c | 780.000 | ||||
Insulation barrier | B-43B for ABN/S403c | 32.000 | MI-43S for ABN/S403c | 1.100.000 | |||||
Barrier insulation for ABS803c/TS630 | 35.000 | MI-83S for ABN/S803c | 1.250.000 | ||||||
Barrier insulation for ABS1200b | 38.000 | Thanh cái | Busbar for ABN/S803c | 2.300.000 | |||||
– GHI CHÚ: Giá này chưa bao gồm VAT
|
|||||||||
*** TÍN PHÁT ELECTRIC RẤT HÂN HẠNH PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH HÀNG & QUÝ ĐỐI TÁC ***
|
|||||||||
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TÍN PHÁT
( Nhà phân phối Đèn led & thiết bị điện chính hãng giá tốt ) + Địa chỉ: 104 Nguyễn Văn Khối, Phường 9, Quận Gò Vấp, Tp.HCM + ĐT: 02838311558 – 0906799725 – 0849632959 ; Email: tinphatco2016@gmail.com + Website: www.Tinphatelectric.com & www.Tinphatelectric.vn |
|||||||||
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.